Luyện thi IELTS cho người mới bắt đầu, cam kết đầu ra - IELTS LangGo ×
Nội dung

Butterflies in my stomach là gì? Nguồn gốc và cách dùng chi tiết

Post Thumbnail

Butterflies in my stomach là một thành ngữ phổ biến thường được sử dụng để diễn tả cảm giác hồi hộp hoặc lo lắng trước một tình huống quan trọng. Nhưng liệu bạn đã hiểu rõ về nguồn gốc, ý nghĩa và cách dùng của idiom này chưa?

Trong bài viết dưới đây, hãy cùng IELTS LangGo tìm hiểu cặn kẽ về idiom Butterflies in my stomach cùng những lưu ý quan trọng về trường hợp không thể và có thể sử dụng thành ngữ này nhé.

1. Butterflies in my stomach là gì?

Theo Oxford Dictionary, Butterflies in my stomach được định nghĩa là ‘to have a nervous feeling in your stomach before doing something(có một cảm giác lo lắng trong lòng trước khi làm điều gì đó.)

Cảm giác lo lắng, bồn chồn này thường xuất hiện khi bạn chuẩn bị tham dự hoặc thực hiện một sự kiện quan trọng, như một phỏng vấn, biểu diễn trước đám đông, đám cưới, …

Butterflies in my stomach meaning
Butterflies in my stomach meaning

Ví dụ:

  • Before the project presentation, the CEO admitted to her assistant that she had butterflies in her stomach, despite her years of experience. (Trước buổi thuyết trình dự án, CEO thú nhận với trợ lý của mình rằng cô ấy cảm thấy lo lắng, mặc dù đã có nhiều năm kinh nghiệm.)
  • As the bride walked down the aisle, she felt butterflies in her stomach. (Khi cô dâu bước qua lối đi, cô cảm thấy bồn chồn lo lắng.)

2. Nguồn gốc thành ngữ Butterflies in my stomach

Idiom Butterflies in my stomach được xuất hiện lần đầu tiên trong một tác phẩm xuất bản vào năm 1908, trong đó có đoạn sau:

“gave him a sad feeling, as if he had a butterfly in his stomach.” (đã tạo cho anh ấy một cảm giác buồn, như thể anh ấy có một con bướm trong dạ dày.)

Cũng trong một tác phẩm khác của Bill Gardener năm 1943, ông mô tả những khổ cực của lính và cảm giác như có những con bướm nhỏ đang bay trong dạ dày của mình khi lo lắng, cụm từ này đã trở nên phổ biến hơn sau đó:

VD: I landed all right, and although I’ll always have butterflies in my stomach every time I go up. (Tôi đã hạ cánh tốt, và mặc dù tôi sẽ luôn cảm thấy lo lắng mỗi khi tôi bay lên.)

Hiện nay, idiom này đã trở nên thông dụng trong giao tiếp hàng ngày và nhiều người sử dụng “Butterflies in my stomach” để mô tả tâm trạng lo lắng hoặc hồi hộp của họ.

3. Cách dùng Butterflies in my stomach idiom

Butterflies in my stomach là một trong những idiom bị sử dụng sai ngữ cảnh nhiều nhất trong Tiếng Anh. Do đó hãy đọc kỹ những kiến thức mà IELTS LangGo chia sẻ dưới đây để tránh mắc lỗi nhé.

Trường hợp dùng thành ngữ Butterflies in my stomach
Trường hợp dùng thành ngữ Butterflies in my stomach

3.1. Trường hợp không dùng Butterflies in my stomach

Idiom Butterflies in my stomach không được sử dụng để miêu tả cảm giác khó chịu từ một bệnh dạ dày như cảm giác buồn nôn hoặc đau bụng. Thay vào đó, nó diễn tả sự hồi hộp và lo lắng trước một sự kiện, tình huống quan trọng.

Ví dụ:

  • After eating street food from an unfamiliar vendor, Tom had butterflies in his stomach and had to rush to the nearest restroom. (Sau khi ăn đồ ăn đường phố từ một người bán không quen thuộc, Tom bị đau bụng và phải lao đến nhà vệ sinh gần nhất.) => Sai
  • As he approached the stage to deliver his speech, he felt butterflies in his stomach. (Khi anh ấy tiến lại gần sân khấu để thuyết trình, anh ấy cảm thấy hồi hộp.) => Đúng

3.2. Trường hợp có thể dùng Butterflies in my stomach

Để miêu tả một cảm giác hồi hộp và lo lắng phấn khích trước một sự kiện sắp xảy ra, bạn có thể sử dụng Butterflies in my stomach.

Ví dụ, nếu bạn đang đứng trên mép của một cây cầu và chờ đợi để thực hiện một cú nhảy bungee, bạn có thể nói rằng: I have butterflies in my stomach hoặc I get butterflies in my stomach.

Đây là một idiom được sử dụng rất phổ biến trong giao tiếp đời thường cũng như trong môi trường chuyên nghiệp.

4. Idioms/Cụm từ đồng nghĩa với Butterflies in my stomach

Bồi hồi, lo lắng và căng thẳng là những cảm xúc thường có của con người nên bạn hãy lưu lại những cụm từ đồng nghĩa sau để đa dạng hóa cách diễn đạt của mình nhé.

Butterflies in my stomach synonym
Butterflies in my stomach synonym
  • Jitters: Cảm giác căng thẳng hoặc lo lắng trước một sự kiện quan trọng

Ví dụ: My best friend always gets the jitters before a big presentation. (Bạn thân nhất của tôi luôn cảm thấy căng thẳng trước một buổi thuyết trình lớn.)

  • Cold feet: Sự mất tự tin hoặc sợ hãi trước một quyết định hoặc hành động đã được lên kế hoạch

Ví dụ: He got cold feet at the last minute and decided not to propose to his girlfriend during dinner. (Anh ấy bắt đầu mất tự tin ở phút cuối và quyết định không cầu hôn bạn gái của mình trong buổi tối.)

  • The heebie-jeebies: Cảm giác sợ hãi hoặc không thoải mái, thường do điều gì đó kỳ lạ hoặc bí ẩn

Ví dụ: Being alone in that old house always gives me the heebie-jeebies. (Luôn luôn khiến tôi cảm thấy lo lắng khi ở một mình trong căn nhà cũ đó.)

  • Anxiety: Sự lo lắng hoặc lo sợ, thường là do sự không chắc chắn hoặc lo ngại về tương lai.

Ví dụ: Her anxiety often keeps her awake at night. (Sự lo lắng của cô ấy thường khiến cô ấy không thể ngủ vào ban đêm.)

  • Nervousness: Sự lo lắng, căng thẳng hoặc không thoải mái trước một sự kiện hoặc tình huống

Ví dụ: Despite her experience, she couldn't shake off the nervousness before going on stage to perform. (Mặc dù có kinh nghiệm, cô ấy không thể loại bỏ cảm giác lo lắng trước khi lên sân khấu biểu diễn.)

  • Tension: Sự căng thẳng hoặc áp lực trong tình huống cụ thể

Ví dụ: There was a lot of tension in the room before the announcement was made. (Có rất nhiều sự căng thẳng trong phòng trước khi thông báo được đưa ra.)

  • Stress: Áp lực hoặc căng thẳng

Ví dụ: His job is causing him a lot of stress lately. (Công việc của anh ấy gần đây đang gây ra cho anh ấy rất nhiều căng thẳng.)

  • On edge: Sự căng thẳng hoặc lo lắng, thường là do sự chờ đợi hoặc sự bất an

Ví dụ: The constant noise outside had everyone on edge. (Âm thanh liên tục ở bên ngoài khiến mọi người căng thẳng và lo lắng.)

  • My heart skipped a beat: Tim tôi lỡ 1 nhịp - Trạng thái bất ngờ hoặc hồi hộp một cách tạm thời

Ví dụ: When the interviewer walked into the room, my heart skipped a beat. (Khi người phỏng vấn bước vào phòng, trái tim của tôi như ngừng đập một lúc.)

  • Collywobbles: Cảm giác lo lắng hoặc căng thẳng

Ví dụ: Before the important interview, he always gets the collywobbles. (Trước cuộc phỏng vấn quan trọng, anh ấy luôn cảm thấy lo lắng và bị căng thẳng.)

Qua bài viết của IELTS LangGo, mong rằng bạn đã nắm được ý nghĩa của Butterflies in my stomach cũng như cách sử dụng idiom này trong đời sống hàng ngày.

Các idiom expressions không chỉ giúp bạn diễn đạt hay hơn mà còn giúp bạn gây ấn tượng với giám khảo trong bài thi IELTS Speaking nên hãy cố gắng trau dồi vốn thành ngữ nhé.

TEST IELTS MIỄN PHÍ VỚI GIÁO VIÊN 8.5 IELTS - Tư vấn lộ trình học HIỆU QUẢ dành riêng cho bạn!
Hơn 15.000 học viên đã thành công đạt/vượt band điểm IELTS mục tiêu tại LangGo. Hãy kiểm tra trình độ IELTS miễn phí để được tư vấn lộ trình cá nhân hoá bạn nhé!
  • CAM KẾT ĐẦU RA theo kết quả thi thật 
  • Học bổ trợ 1:1 với giảng viên đứng lớp
  • 4 buổi bổ trợ Speaking/tháng
  • Tăng band chỉ sau 1,5 - 2,5 tháng
  • Hỗ trợ đăng ký thi thật tại BC, IDP
Đánh giá

★ / 5

(0 đánh giá)

ĐĂNG KÝ TƯ VẤN LỘ TRÌNH CÁ NHÂN HÓANhận ƯU ĐÃI lên tới 12.000.000đ